Từ điển Thiều Chửu
皤 - bà
① Trắng, bạc. ||② Bụng bè bè, bụng to.

Từ điển Trần Văn Chánh
皤 - bà
(văn) ① Màu trắng, bạc. 【皤皤】bà bà [pópó] (Đầu tóc) bạc phơ; ② Bụng bè bè, bụng phì, bụng to.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
皤 - bà
Màu trắng — Dáng tóc bạc của người già — Dáng bụng phệ.


皤蒿 - bà hao || 皤皤 - Dáng tóc bạc trắng, chữ Bà cũng viết 番. ||